Có 2 kết quả:

飽經憂患 bǎo jīng yōu huàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄡ ㄏㄨㄢˋ饱经忧患 bǎo jīng yōu huàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄧㄡ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

having experienced much suffering

Từ điển Trung-Anh

having experienced much suffering